tiếng Việt | vie-000 |
nhà soạn kịch |
English | eng-000 | dramatist |
English | eng-000 | dramaturge |
English | eng-000 | dramaturgist |
English | eng-000 | playwright |
français | fra-000 | dramaturge |
italiano | ita-000 | commediografo |
italiano | ita-000 | drammaturgo |
русский | rus-000 | драматург |
tiếng Việt | vie-000 | nhà soạn tuồng hát |
tiếng Việt | vie-000 | nhà viết kịch |