tiếng Việt | vie-000 |
uống hết |
English | eng-000 | drink |
русский | rus-000 | выпивать |
русский | rus-000 | допивать |
русский | rus-000 | испить |
русский | rus-000 | опоражнивать |
русский | rus-000 | осушать |
русский | rus-000 | распивать |
русский | rus-000 | уничтожать |
tiếng Việt | vie-000 | chén sạch |
tiếng Việt | vie-000 | cạn chén |
tiếng Việt | vie-000 | dốc hết |
tiếng Việt | vie-000 | nhậu hết |
tiếng Việt | vie-000 | nốc hết |
tiếng Việt | vie-000 | nốc sạch |
tiếng Việt | vie-000 | rót hết |
tiếng Việt | vie-000 | trút hết |
tiếng Việt | vie-000 | uống cạn |
tiếng Việt | vie-000 | uống nốt |
tiếng Việt | vie-000 | uống xong |
tiếng Việt | vie-000 | đổ ... ra hết |