tiếng Việt | vie-000 |
giương |
U+ | art-254 | 25180 |
English | eng-000 | draw |
English | eng-000 | elevate |
English | eng-000 | spread |
français | fra-000 | arborer |
français | fra-000 | bander |
français | fra-000 | déferler |
français | fra-000 | ouvrir |
français | fra-000 | tendre |
français | fra-000 | écarquiller |
italiano | ita-000 | inalberare |
italiano | ita-000 | sbarrare |
italiano | ita-000 | sgranare |
italiano | ita-000 | tendere |
bokmål | nob-000 | spenne |
русский | rus-000 | таращить |
tiếng Việt | vie-000 | chăng |
tiếng Việt | vie-000 | căng |
tiếng Việt | vie-000 | cất cao |
tiếng Việt | vie-000 | giăng |
tiếng Việt | vie-000 | gò |
tiếng Việt | vie-000 | kéo căng |
tiếng Việt | vie-000 | kéo lên |
tiếng Việt | vie-000 | mở to |
tiếng Việt | vie-000 | ngước |
tiếng Việt | vie-000 | ngẩng lên |
tiếng Việt | vie-000 | nâng lên |
tiếng Việt | vie-000 | ràng chặt |
tiếng Việt | vie-000 | trố |
tiếng Việt | vie-000 | đưa lên |
𡨸儒 | vie-001 | 𥆀 |