tiếng Việt | vie-000 |
kéo theo |
English | eng-000 | bring about |
English | eng-000 | draw |
English | eng-000 | drift |
English | eng-000 | implicate |
English | eng-000 | imply |
English | eng-000 | involve |
français | fra-000 | amener |
français | fra-000 | attirer |
français | fra-000 | entraîner |
français | fra-000 | impliquer |
français | fra-000 | remorquer |
français | fra-000 | traîner |
русский | rus-000 | повлечь |
русский | rus-000 | притаскивать |
русский | rus-000 | тащить |
tiếng Việt | vie-000 | bao hàm |
tiếng Việt | vie-000 | chuốc lấy |
tiếng Việt | vie-000 | có hệ quả |
tiếng Việt | vie-000 | có nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | cần phải |
tiếng Việt | vie-000 | gây nên |
tiếng Việt | vie-000 | gây ra |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu ngầm là |
tiếng Việt | vie-000 | kéo lê |
tiếng Việt | vie-000 | kéo đi |
tiếng Việt | vie-000 | lôi theo |
tiếng Việt | vie-000 | lôi đi |
tiếng Việt | vie-000 | mang theo |
tiếng Việt | vie-000 | mời ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | sự rời |
tiếng Việt | vie-000 | sự trôi |
tiếng Việt | vie-000 | đem lại |
tiếng Việt | vie-000 | đem theo |
tiếng Việt | vie-000 | đòi hỏi phải |