PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhổ ra
Englisheng-000draw
Englisheng-000get away
русскийrus-000изрыгать
русскийrus-000удаление
tiếng Việtvie-000bị kéo
tiếng Việtvie-000giật ra
tiếng Việtvie-000hút ra
tiếng Việtvie-000khêu
tiếng Việtvie-000khêu ra
tiếng Việtvie-000kéo ra
tiếng Việtvie-000lấy ra
tiếng Việtvie-000múc ra
tiếng Việtvie-000nhả ra
tiếng Việtvie-000nhổ
tiếng Việtvie-000nhổ đi
tiếng Việtvie-000phun ra
tiếng Việtvie-000rút ra
tiếng Việtvie-000trích ra
tiếng Việtvie-000vứt đi


PanLex

PanLex-PanLinx