tiếng Việt | vie-000 |
làm cạn |
English | eng-000 | draw |
English | eng-000 | dry |
English | eng-000 | empty |
English | eng-000 | exhaust |
English | eng-000 | shallow |
français | fra-000 | tarir |
français | fra-000 | épuiser |
italiano | ita-000 | prosciugare |
русский | rus-000 | иссушать |
русский | rus-000 | истощать |
русский | rus-000 | исчерпывать |
русский | rus-000 | осушать |
русский | rus-000 | осушение |
русский | rus-000 | осушка |
tiếng Việt | vie-000 | cạn đi |
tiếng Việt | vie-000 | dùng hết |
tiếng Việt | vie-000 | dốc |
tiếng Việt | vie-000 | dốc hết |
tiếng Việt | vie-000 | lau khô |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khô cạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khô đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết |
tiếng Việt | vie-000 | làm khô |
tiếng Việt | vie-000 | làm khô cạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm kiệt quệ |
tiếng Việt | vie-000 | làm rỗng |
tiếng Việt | vie-000 | moi hết |
tiếng Việt | vie-000 | moi ra |
tiếng Việt | vie-000 | móc ra |
tiếng Việt | vie-000 | phơi khô |
tiếng Việt | vie-000 | sấy khô |
tiếng Việt | vie-000 | tháo cạn |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu nước |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu thủy |
tiếng Việt | vie-000 | tát cạn |
tiếng Việt | vie-000 | uống cạn |
tiếng Việt | vie-000 | đổ |