tiếng Việt | vie-000 |
thảo ra |
English | eng-000 | draw |
English | eng-000 | shape |
English | eng-000 | write |
English | eng-000 | wrote |
русский | rus-000 | вырабатывать |
русский | rus-000 | отстегиваться |
русский | rus-000 | разрабатывать |
русский | rus-000 | разработка |
tiếng Việt | vie-000 | chuẩn bị |
tiếng Việt | vie-000 | cởi ra |
tiếng Việt | vie-000 | dự thảo |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lên |
tiếng Việt | vie-000 | mô tả |
tiếng Việt | vie-000 | nghiên cứu |
tiếng Việt | vie-000 | soạn |
tiếng Việt | vie-000 | soạn thảo |
tiếng Việt | vie-000 | viết |
tiếng Việt | vie-000 | vạch |
tiếng Việt | vie-000 | vạch ra |
tiếng Việt | vie-000 | vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | đặt ra |