tiếng Việt | vie-000 |
người nhổ |
English | eng-000 | drawer |
English | eng-000 | extractor |
français | fra-000 | arracheur |
français | fra-000 | extracteur |
tiếng Việt | vie-000 | người chiết |
tiếng Việt | vie-000 | người dỡ |
tiếng Việt | vie-000 | người kéo |
tiếng Việt | vie-000 | người lấy ra |
tiếng Việt | vie-000 | người rút ra |