tiếng Việt | vie-000 |
sự lấy ra |
English | eng-000 | drawing |
English | eng-000 | evolvement |
English | eng-000 | evulsion |
français | fra-000 | extraction |
tiếng Việt | vie-000 | sự gắp ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự kéo |
tiếng Việt | vie-000 | sự luận ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự rút ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự suy ra |