tiếng Việt | vie-000 |
chán ngấy |
English | eng-000 | be fed up with |
English | eng-000 | browned-off |
English | eng-000 | cheese-off |
English | eng-000 | dreadful |
English | eng-000 | irksome |
English | eng-000 | jaded |
English | eng-000 | satiate |
English | eng-000 | stiff |
français | fra-000 | canulant |
français | fra-000 | dégoûtamment |
français | fra-000 | dégoûtant |
français | fra-000 | dégoûté |
français | fra-000 | en avoir assez |
français | fra-000 | lassant |
français | fra-000 | rasant |
français | fra-000 | revenir |
français | fra-000 | revenu |
français | fra-000 | se blaser |
français | fra-000 | se raser |
français | fra-000 | soûlant |
français | fra-000 | écoeurant |
italiano | ita-000 | averne abbastanza |
italiano | ita-000 | disgustare |
italiano | ita-000 | disgustarsi |
italiano | ita-000 | disgustato |
italiano | ita-000 | saziare |
italiano | ita-000 | saziarsi |
italiano | ita-000 | sazio |
bokmål | nob-000 | gørr |
bokmål | nob-000 | trykket |
bokmål | nob-000 | uappetittlig |
bokmål | nob-000 | vemmes |
русский | rus-000 | канитель |
русский | rus-000 | канительный |
русский | rus-000 | надоедливый |
русский | rus-000 | нудно |
русский | rus-000 | нудный |
русский | rus-000 | оскомина |
русский | rus-000 | постылый |
русский | rus-000 | приедаться |
русский | rus-000 | скучно |
русский | rus-000 | скучный |
русский | rus-000 | сушь |
tiếng Việt | vie-000 | buồn tẻ |
tiếng Việt | vie-000 | buồn đến chết được |
tiếng Việt | vie-000 | chán |
tiếng Việt | vie-000 | chán chường |
tiếng Việt | vie-000 | chán mớ đời |
tiếng Việt | vie-000 | chán ngán |
tiếng Việt | vie-000 | chán ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | chán phè |
tiếng Việt | vie-000 | chán ứ |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy ớn |
tiếng Việt | vie-000 | dài lê thê |
tiếng Việt | vie-000 | dằng dây |
tiếng Việt | vie-000 | ghê tởm |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức rầy rà |
tiếng Việt | vie-000 | khô khan |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài lê thê |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... chán |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... chán ngấy |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... chán phè |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... ngấy |
tiếng Việt | vie-000 | làm mệt mỏi |
tiếng Việt | vie-000 | nghê tởm |
tiếng Việt | vie-000 | ngấy |
tiếng Việt | vie-000 | nhat phèo |
tiếng Việt | vie-000 | nhạt nheo |
tiếng Việt | vie-000 | nhạt nhẽo |
tiếng Việt | vie-000 | nhạt phèo |
tiếng Việt | vie-000 | no |
tiếng Việt | vie-000 | phát chán |
tiếng Việt | vie-000 | quấy rầy |
tiếng Việt | vie-000 | rất bực mình |
tiếng Việt | vie-000 | rất khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | rất tồi |
tiếng Việt | vie-000 | rất xấu |
tiếng Việt | vie-000 | thoả mãn |
tiếng Việt | vie-000 | thỏa mãn |
tiếng Việt | vie-000 | tê |
tiếng Việt | vie-000 | tẻ ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | tẻ nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | tởm |
tiếng Việt | vie-000 | đáng ghét |
tiếng Việt | vie-000 | ớn |