tiếng Việt | vie-000 |
vẩn vơ |
English | eng-000 | dream |
English | eng-000 | dreamt |
English | eng-000 | idle |
English | eng-000 | idly |
English | eng-000 | vagabond |
English | eng-000 | vagrant |
English | eng-000 | wandering |
français | fra-000 | frivolement |
français | fra-000 | futilement |
français | fra-000 | sans but |
français | fra-000 | vaguer |
italiano | ita-000 | errante |
русский | rus-000 | неосмысленный |
русский | rus-000 | слоняться |
tiếng Việt | vie-000 | bâng quơ |
tiếng Việt | vie-000 | không căn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | không đâu |
tiếng Việt | vie-000 | la cà |
tiếng Việt | vie-000 | lan man |
tiếng Việt | vie-000 | lang bang |
tiếng Việt | vie-000 | lang thang |
tiếng Việt | vie-000 | láng cháng |
tiếng Việt | vie-000 | léng phéng |
tiếng Việt | vie-000 | lêu lổng |
tiếng Việt | vie-000 | lơ đễnh |
tiếng Việt | vie-000 | mơ màng |
tiếng Việt | vie-000 | mơ mộng |
tiếng Việt | vie-000 | phất phơ |
tiếng Việt | vie-000 | vu vơ |
tiếng Việt | vie-000 | vô định |
tiếng Việt | vie-000 | xẩn vẩn |
tiếng Việt | vie-000 | đi lang thang |