| tiếng Việt | vie-000 |
| mơ tưởng | |
| English | eng-000 | dream |
| English | eng-000 | dreamt |
| français | fra-000 | rêver |
| français | fra-000 | rêver à |
| italiano | ita-000 | idoleggiare |
| italiano | ita-000 | sognare |
| italiano | ita-000 | vagheggiare |
| bokmål | nob-000 | drøm |
| bokmål | nob-000 | drømme |
| bokmål | nob-000 | fantasere |
| bokmål | nob-000 | fantasi |
| bokmål | nob-000 | svermeri |
| русский | rus-000 | греза |
| русский | rus-000 | грезить |
| русский | rus-000 | мечта |
| русский | rus-000 | утопический |
| русский | rus-000 | утопия |
| русский | rus-000 | фантазировать |
| русский | rus-000 | фантазия |
| tiếng Việt | vie-000 | có ý niệm rằng |
| tiếng Việt | vie-000 | hão huyền |
| tiếng Việt | vie-000 | không tưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | mơ mộng |
| tiếng Việt | vie-000 | mơ ước |
| tiếng Việt | vie-000 | mơ ước hão huyền |
| tiếng Việt | vie-000 | mộng hồn |
| tiếng Việt | vie-000 | mộng tưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | nghĩ rằng |
| tiếng Việt | vie-000 | nghĩ đến |
| tiếng Việt | vie-000 | ngẫu tượng hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | phủ định tưởng tượng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự |
| tiếng Việt | vie-000 | sự mơ mộng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự mơ ước |
| tiếng Việt | vie-000 | thần tượng hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | tưởng rằng |
| tiếng Việt | vie-000 | viển vông |
| tiếng Việt | vie-000 | điều mơ mộng |
| tiếng Việt | vie-000 | ước mong |
| tiếng Việt | vie-000 | ước mơ |
| tiếng Việt | vie-000 | ước vọng viển vông |
| tiếng Việt | vie-000 | ảo mộng |
| tiếng Việt | vie-000 | ảo tưởng |
