| tiếng Việt | vie-000 |
| kỳ diệu | |
| English | eng-000 | dreamlike |
| English | eng-000 | fairily |
| English | eng-000 | gorgeous |
| English | eng-000 | marvellous |
| English | eng-000 | portentous |
| English | eng-000 | precious |
| English | eng-000 | stupendous |
| English | eng-000 | wondderful |
| English | eng-000 | wonderful |
| English | eng-000 | wondrous |
| français | fra-000 | fumant |
| français | fra-000 | fée |
| français | fra-000 | miraculeusement |
| français | fra-000 | miraculeux |
| français | fra-000 | prodigieusement |
| français | fra-000 | prodigieux |
| italiano | ita-000 | fantastico |
| italiano | ita-000 | meraviglioso |
| italiano | ita-000 | miracoloso |
| italiano | ita-000 | prodigioso |
| bokmål | nob-000 | fantastisk |
| русский | rus-000 | волшебный |
| русский | rus-000 | волшебство |
| русский | rus-000 | диво |
| русский | rus-000 | изумительный |
| русский | rus-000 | магический |
| русский | rus-000 | сказочный |
| русский | rus-000 | фантастический |
| русский | rus-000 | фантастичность |
| русский | rus-000 | чудный |
| русский | rus-000 | чудодейственный |
| tiếng Việt | vie-000 | diệu kỳ |
| tiếng Việt | vie-000 | dị thường |
| tiếng Việt | vie-000 | hoang đường |
| tiếng Việt | vie-000 | huyền diệu |
| tiếng Việt | vie-000 | huyền ảo |
| tiếng Việt | vie-000 | kỳ lạ |
| tiếng Việt | vie-000 | lạ lùng |
| tiếng Việt | vie-000 | màu nhiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | mầu nhiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | như một giấc mơ |
| tiếng Việt | vie-000 | phi thường |
| tiếng Việt | vie-000 | rất tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | thần kỳ |
| tiếng Việt | vie-000 | thần tiên |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt diệu |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt mức |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt mỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt trần |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt vời |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt đẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | vô cùng to lớn |
| tiếng Việt | vie-000 | vĩ đại |
| tiếng Việt | vie-000 | đẹp tuyệt |
