| tiếng Việt | vie-000 |
| thê lương | |
| English | eng-000 | desolate |
| English | eng-000 | drear |
| English | eng-000 | dreary |
| English | eng-000 | gaunt |
| English | eng-000 | mournful |
| English | eng-000 | sable |
| English | eng-000 | stygian |
| русский | rus-000 | безотрадный |
| русский | rus-000 | безрадостный |
| русский | rus-000 | меланхолический |
| русский | rus-000 | неприветливый |
| русский | rus-000 | печальный |
| русский | rus-000 | уныло |
| русский | rus-000 | унылый |
| tiếng Việt | vie-000 | ai oán |
| tiếng Việt | vie-000 | bi ai |
| tiếng Việt | vie-000 | bi đát |
| tiếng Việt | vie-000 | buồn |
| tiếng Việt | vie-000 | buồn buồn |
| tiếng Việt | vie-000 | buồn bã |
| tiếng Việt | vie-000 | buồn rầu |
| tiếng Việt | vie-000 | buồn thiu |
| tiếng Việt | vie-000 | buồn thảm |
| tiếng Việt | vie-000 | buồn tẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | cằn cỗi |
| tiếng Việt | vie-000 | hoang vắng |
| tiếng Việt | vie-000 | không vui |
| tiếng Việt | vie-000 | sầu thảm |
| tiếng Việt | vie-000 | tang tóc |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu điều |
| tiếng Việt | vie-000 | tối tăm |
| tiếng Việt | vie-000 | tồi tàn |
| tiếng Việt | vie-000 | u sầu |
| tiếng Việt | vie-000 | đen tối |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng buồn |
| tiếng Việt | vie-000 | đìu hiu |
| tiếng Việt | vie-000 | ảm đạm |
| 𡨸儒 | vie-001 | 淒涼 |
