tiếng Việt | vie-000 |
vẻ ngoài |
English | eng-000 | dress |
English | eng-000 | externals |
English | eng-000 | look |
English | eng-000 | superficies |
français | fra-000 | apparence |
français | fra-000 | cuirasse |
français | fra-000 | dehors |
français | fra-000 | enveloppe |
français | fra-000 | extérieur |
français | fra-000 | semblant |
italiano | ita-000 | superficie |
bokmål | nob-000 | skin |
bokmål | nob-000 | utad |
bokmål | nob-000 | utseende |
русский | rus-000 | внешне |
русский | rus-000 | внешность |
русский | rus-000 | выражение |
русский | rus-000 | лик |
русский | rus-000 | наружность |
русский | rus-000 | облик |
русский | rus-000 | снаружи |
русский | rus-000 | фактура |
русский | rus-000 | шелуха |
русский | rus-000 | экстерьер |
tiếng Việt | vie-000 | bên ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | bề ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | bộ mặt |
tiếng Việt | vie-000 | cách chế tạo |
tiếng Việt | vie-000 | cách cấu tạo |
tiếng Việt | vie-000 | cái bọc ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | diện mạo |
tiếng Việt | vie-000 | dung mạo |
tiếng Việt | vie-000 | dáng bên ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | dáng ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn cảnh bên ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | hình dáng |
tiếng Việt | vie-000 | hình dáng bên ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | hình thù |
tiếng Việt | vie-000 | hình ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | màu mè |
tiếng Việt | vie-000 | mã |
tiếng Việt | vie-000 | mã ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | mặt ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | mẽ |
tiếng Việt | vie-000 | mẽ ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài mặt |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại hình |
tiếng Việt | vie-000 | nét mặt |
tiếng Việt | vie-000 | phía ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ màu mè |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ mặt |
tiếng Việt | vie-000 | vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | vỏ ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | đặc điểm bên ngoài |