tiếng Việt | vie-000 |
bày biện |
English | eng-000 | arrange |
English | eng-000 | dress |
English | eng-000 | indulge in superfluities |
English | eng-000 | lay |
français | fra-000 | arranger |
français | fra-000 | disposer |
français | fra-000 | installer |
italiano | ita-000 | disporre |
bokmål | nob-000 | møblere |
bokmål | nob-000 | oppstilling |
русский | rus-000 | уставлять |
русский | rus-000 | уставляться |
tiếng Việt | vie-000 | bài trí |
tiếng Việt | vie-000 | bày |
tiếng Việt | vie-000 | cắm |
tiếng Việt | vie-000 | sắp xếp |
tiếng Việt | vie-000 | sắp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự sắp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | trang trí đồ đạc |
tiếng Việt | vie-000 | treo cờ xí |
tiếng Việt | vie-000 | xếp |
tiếng Việt | vie-000 | xếp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | đặt |