tiếng Việt | vie-000 |
sự bày biện |
English | eng-000 | dressing |
français | fra-000 | installation |
bokmål | nob-000 | innredning |
tiếng Việt | vie-000 | bố trí |
tiếng Việt | vie-000 | cách bày biện |
tiếng Việt | vie-000 | sắp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự sắp xếp |
tiếng Việt | vie-000 | sự sắp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự đặt |