tiếng Việt | vie-000 |
áo khoác ngoài |
Universal Networking Language | art-253 | smock(icl>coverall>thing,equ>duster) |
English | eng-000 | dressing-gown |
English | eng-000 | outerwear |
English | eng-000 | overcoat |
English | eng-000 | paletot |
English | eng-000 | smock |
français | fra-000 | sarrau |
italiano | ita-000 | vestaglia |
bokmål | nob-000 | jakke |
русский | rus-000 | блуза |
español | spa-000 | bata |
tiếng Việt | vie-000 | quần áo ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | áo bờ-lu |
tiếng Việt | vie-000 | áo choàng |
tiếng Việt | vie-000 | áo choàng ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | áo lui |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | baju lindung |