| tiếng Việt | vie-000 |
| buông trôi | |
| English | eng-000 | drift |
| English | eng-000 | let drift |
| русский | rus-000 | потворство |
| русский | rus-000 | потворствовать |
| русский | rus-000 | самотек |
| русский | rus-000 | самотеком |
| tiếng Việt | vie-000 | buông lung |
| tiếng Việt | vie-000 | buông lỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | buông xuôi |
| tiếng Việt | vie-000 | dung túng |
| tiếng Việt | vie-000 | thả lỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | trôi qua |
| tiếng Việt | vie-000 | trôi đi |
| tiếng Việt | vie-000 | tự phát |
