PanLinx

tiếng Việtvie-000
trôi qua
العربيةarb-000مَرَّ
العربيةarb-000يَمُرُّ
българскиbul-000изминавам
българскиbul-000изтичам
普通话cmn-000
普通话cmn-000过去
國語cmn-001
國語cmn-001過去
Deutschdeu-000vergehen
Deutschdeu-000verrinnen
Englisheng-000drift
Englisheng-000elapse
Englisheng-000flee
Englisheng-000glider
Englisheng-000go
Englisheng-000lave
Englisheng-000pass
Englisheng-000passing
Englisheng-000rolling
Englisheng-000slid
Englisheng-000slide
Englisheng-000slip
suomifin-000kulua
suomifin-000vieriä
suomifin-000vierähtää
françaisfra-000fluent
françaisfra-000fuyant
françaisfra-000passer
françaisfra-000s'écouler
italianoita-000decorrere
italianoita-000fluire
italianoita-000passare
italianoita-000trapassare
italianoita-000trascorrere
日本語jpn-000経つ
日本語jpn-000過ぎる
한국어kor-000지나가다
bokmålnob-000
bokmålnob-000lakke
bokmålnob-000li
bokmålnob-000svinne
polskipol-000upływać
portuguêspor-000passar
portuguêspor-000transcorrer
русскийrus-000исте́чь
русскийrus-000истека́ть
русскийrus-000истекать
русскийrus-000ми́нуть
русскийrus-000минова́ть
русскийrus-000минуть
русскийrus-000пройти́
русскийrus-000пролетать
русскийrus-000протекать
русскийrus-000проходи́ть
русскийrus-000улетать
русскийrus-000утекать
españolspa-000transcurrir
svenskaswe-000förgå
svenskaswe-000förlöpa
svenskaswe-000passera
tiếng Việtvie-000bay liệng
tiếng Việtvie-000biến mất
tiếng Việtvie-000buông trôi
tiếng Việtvie-000chạy qua
tiếng Việtvie-000chảy qua
tiếng Việtvie-000chảy êm đềm
tiếng Việtvie-000hết
tiếng Việtvie-000lướt nhẹ
tiếng Việtvie-000lướt qua
tiếng Việtvie-000lỗi thời
tiếng Việtvie-000qua
tiếng Việtvie-000qua nhanh
tiếng Việtvie-000qua đi
tiếng Việtvie-000thoáng qua
tiếng Việtvie-000trôi đi
tiếng Việtvie-000trượt nhẹ
tiếng Việtvie-000trải qua
tiếng Việtvie-000vút qua
tiếng Việtvie-000vụt qua
tiếng Việtvie-000đi nhẹ qua
tiếng Việtvie-000đi qua


PanLex

PanLex-PanLinx