tiếng Việt | vie-000 |
phủ đầy |
English | eng-000 | drift |
English | eng-000 | overspread |
English | eng-000 | slim |
français | fra-000 | charger |
français | fra-000 | couvert |
français | fra-000 | couverte |
français | fra-000 | couvrir |
français | fra-000 | garnir |
français | fra-000 | joncher |
français | fra-000 | paver |
français | fra-000 | se recouvrir |
русский | rus-000 | закидывать |
русский | rus-000 | засыпать |
русский | rus-000 | испещрять |
русский | rus-000 | облеплять |
русский | rus-000 | обрастать |
русский | rus-000 | обсыпать |
русский | rus-000 | осыпать |
русский | rus-000 | осыпаться |
русский | rus-000 | покрываться |
русский | rus-000 | порастать |
русский | rus-000 | устилать |
русский | rus-000 | усыпать |
tiếng Việt | vie-000 | bao bọc |
tiếng Việt | vie-000 | bao phủ |
tiếng Việt | vie-000 | bao trùm |
tiếng Việt | vie-000 | bám đầy |
tiếng Việt | vie-000 | bết đầy |
tiếng Việt | vie-000 | che phủ |
tiếng Việt | vie-000 | che đầy |
tiếng Việt | vie-000 | choán đầy |
tiếng Việt | vie-000 | chất đầy |
tiếng Việt | vie-000 | dính đầy |
tiếng Việt | vie-000 | khoác đầy |
tiếng Việt | vie-000 | làm lan khắp |
tiếng Việt | vie-000 | mọc khắp |
tiếng Việt | vie-000 | mọc đầy |
tiếng Việt | vie-000 | ném đầy |
tiếng Việt | vie-000 | phủ |
tiếng Việt | vie-000 | phủ khắp |
tiếng Việt | vie-000 | phủ kín |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy bùn |
tiếng Việt | vie-000 | quẳng đầy |
tiếng Việt | vie-000 | rải |
tiếng Việt | vie-000 | rải đầy |
tiếng Việt | vie-000 | rắc |
tiếng Việt | vie-000 | rắc khắp |
tiếng Việt | vie-000 | rắc lên |
tiếng Việt | vie-000 | rắc đầy |
tiếng Việt | vie-000 | trải khắp |
tiếng Việt | vie-000 | tung đầy |
tiếng Việt | vie-000 | vứt đầy |
tiếng Việt | vie-000 | điểm đầy |
tiếng Việt | vie-000 | đầy |
tiếng Việt | vie-000 | để đầy |
tiếng Việt | vie-000 | đứng dầy |