tiếng Việt | vie-000 |
sự tập luyện |
English | eng-000 | drill |
English | eng-000 | exercise |
English | eng-000 | gymnastic |
English | eng-000 | sweat |
italiano | ita-000 | esercitazione |
bokmål | nob-000 | drill |
bokmål | nob-000 | trening |
tiếng Việt | vie-000 | rèn luyện |
tiếng Việt | vie-000 | sự rèn luyện |
tiếng Việt | vie-000 | thao dượt |
tiếng Việt | vie-000 | thao luyện |
tiếng Việt | vie-000 | thể thao quốc phòng |
tiếng Việt | vie-000 | tập dượt |