tiếng Việt | vie-000 |
cụt lủn |
English | eng-000 | drily |
English | eng-000 | dry |
English | eng-000 | dryly |
français | fra-000 | sec |
français | fra-000 | trop court |
italiano | ita-000 | seccamente |
русский | rus-000 | односложно |
русский | rus-000 | односложный |
tiếng Việt | vie-000 | cộc lốc |
tiếng Việt | vie-000 | cứng nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | gióng một |
tiếng Việt | vie-000 | khô khốc |
tiếng Việt | vie-000 | lãnh đạm |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh lùng |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | ngắn gọn |
tiếng Việt | vie-000 | nhát gừng |
tiếng Việt | vie-000 | phớt lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | rất ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh khô |
tiếng Việt | vie-000 | vô tình |