tiếng Việt | vie-000 |
dồn |
U+ | art-254 | 62F5 |
普通话 | cmn-000 | 拵 |
國語 | cmn-001 | 拵 |
Hànyǔ | cmn-003 | cún |
Hànyǔ | cmn-003 | zùn |
English | eng-000 | accumulate |
English | eng-000 | arrangement |
English | eng-000 | cram |
English | eng-000 | drive |
English | eng-000 | drive into |
English | eng-000 | fix |
English | eng-000 | gather |
English | eng-000 | herd |
English | eng-000 | make |
English | eng-000 | manufacture |
English | eng-000 | prepare |
English | eng-000 | stuff |
English | eng-000 | workmanship |
français | fra-000 | accabler |
français | fra-000 | accru |
français | fra-000 | acculer |
français | fra-000 | affluer |
français | fra-000 | assaillir |
français | fra-000 | bombarder |
français | fra-000 | concentrer |
français | fra-000 | confluer |
français | fra-000 | masser |
français | fra-000 | rabattre |
français | fra-000 | rassembler |
français | fra-000 | redoublé |
français | fra-000 | reléguer |
français | fra-000 | réunir |
français | fra-000 | tasser |
日本語 | jpn-000 | 拵 |
Nihongo | jpn-001 | koshiraeru |
Nihongo | jpn-001 | son |
한국어 | kor-000 | 존 |
Hangungmal | kor-001 | con |
韓國語 | kor-002 | 拵 |
русский | rus-000 | взваливать |
русский | rus-000 | заваливать |
русский | rus-000 | наваливать |
русский | rus-000 | напирать |
русский | rus-000 | пригонять |
русский | rus-000 | припирать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt gánh vác |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đảm nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | dồn ... lên vai |
tiếng Việt | vie-000 | dồn ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | dồn ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | dồn chặt |
tiếng Việt | vie-000 | dồn dập |
tiếng Việt | vie-000 | ghì chặt |
tiếng Việt | vie-000 | gán |
tiếng Việt | vie-000 | gộp |
tiếng Việt | vie-000 | lèn |
tiếng Việt | vie-000 | lùa |
tiếng Việt | vie-000 | lùa ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | lùa ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | lấn |
tiếng Việt | vie-000 | quấy nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | săn đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | trút |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung |
tiếng Việt | vie-000 | tống |
tiếng Việt | vie-000 | xua |
tiếng Việt | vie-000 | xô |
tiếng Việt | vie-000 | xếp |
tiếng Việt | vie-000 | ép |
tiếng Việt | vie-000 | ép chặt |
tiếng Việt | vie-000 | đánh lấn |
tiếng Việt | vie-000 | đánh đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | ấn |
𡨸儒 | vie-001 | 拵 |