tiếng Việt | vie-000 |
xua |
English | eng-000 | drive |
English | eng-000 | shepherd |
English | eng-000 | shoo |
français | fra-000 | chasser |
français | fra-000 | conjurer |
français | fra-000 | exact |
français | fra-000 | sûr |
русский | rus-000 | гнать |
русский | rus-000 | гонять |
русский | rus-000 | напускать |
русский | rus-000 | отгонять |
русский | rus-000 | отмахиваться |
русский | rus-000 | погнать |
русский | rus-000 | сгонять |
русский | rus-000 | шикать |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | dồn |
tiếng Việt | vie-000 | gạt bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | lùa |
tiếng Việt | vie-000 | săn đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | thả |
tiếng Việt | vie-000 | xua ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | xua đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | xuýt |
tiếng Việt | vie-000 | xuỵt |
tiếng Việt | vie-000 | xùy |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | đánh đuổi |