tiếng Việt | vie-000 |
chảy dãi |
English | eng-000 | drivel |
français | fra-000 | baveuse |
français | fra-000 | baveux |
bokmål | nob-000 | sikle |
bokmål | nob-000 | sleve |
русский | rus-000 | слюнявый |
tiếng Việt | vie-000 | chảy mũi dãi |
tiếng Việt | vie-000 | chảy nước miếng |
tiếng Việt | vie-000 | chảy nướng miếng |
tiếng Việt | vie-000 | rỏ dãi |
tiếng Việt | vie-000 | sùi bọt mép |
tiếng Việt | vie-000 | thò lò mũi xanh |