| tiếng Việt | vie-000 |
| động lực | |
| English | eng-000 | driving force |
| English | eng-000 | dynamic |
| English | eng-000 | dynamical |
| English | eng-000 | kinetic |
| English | eng-000 | motivity |
| English | eng-000 | mover |
| français | fra-000 | moteur |
| français | fra-000 | nerf |
| français | fra-000 | ressort |
| italiano | ita-000 | molla |
| italiano | ita-000 | motore |
| bokmål | nob-000 | faktor |
| bokmål | nob-000 | moment |
| bokmål | nob-000 | motiv |
| русский | rus-000 | динамический |
| русский | rus-000 | пружина |
| русский | rus-000 | силовой |
| tiếng Việt | vie-000 | cớ |
| tiếng Việt | vie-000 | do động lực |
| tiếng Việt | vie-000 | lý do |
| tiếng Việt | vie-000 | lực |
| tiếng Việt | vie-000 | lực truyền |
| tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân |
| tiếng Việt | vie-000 | phát lực |
| tiếng Việt | vie-000 | phát điện |
| tiếng Việt | vie-000 | yếu tố |
| tiếng Việt | vie-000 | điện năng |
| tiếng Việt | vie-000 | động cơ |
| tiếng Việt | vie-000 | động lực học |
| 𡨸儒 | vie-001 | 動力 |
