| tiếng Việt | vie-000 |
| làm trò hề | |
| English | eng-000 | droll |
| English | eng-000 | fool |
| English | eng-000 | footle |
| русский | rus-000 | паясничать |
| tiếng Việt | vie-000 | làm trò dớ dẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm trò ngố |
| tiếng Việt | vie-000 | uốn éo |
| tiếng Việt | vie-000 | õng ẹo |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn nói dớ dẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | đóng vai hề |
