tiếng Việt | vie-000 |
ăn không ngồi rồi |
Universal Networking Language | art-253 | laze(icl>do,equ>idle,agt>thing) |
English | eng-000 | drone |
English | eng-000 | idle |
English | eng-000 | idleness |
English | eng-000 | idlesse |
English | eng-000 | idly |
English | eng-000 | laze |
français | fra-000 | désoeuvré |
français | fra-000 | gouaper |
français | fra-000 | inactif |
français | fra-000 | oiseux |
français | fra-000 | oisif |
français | fra-000 | oisivement |
français | fra-000 | paresser |
русский | rus-000 | безделье |
русский | rus-000 | бездельничать |
русский | rus-000 | досужий |
русский | rus-000 | лентяйничать |
русский | rus-000 | праздность |
русский | rus-000 | праздный |
tiếng Việt | vie-000 | không có việc làm |
tiếng Việt | vie-000 | không hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | làm biếng |
tiếng Việt | vie-000 | lười biếng |
tiếng Việt | vie-000 | lười nhác |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi không |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn cư |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn dật |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn hạ |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn nhã |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn rỗi |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn tản |
tiếng Việt | vie-000 | nằm khàn |
tiếng Việt | vie-000 | phóng dật |
tiếng Việt | vie-000 | sự lười nhác |
tiếng Việt | vie-000 | thanh nhàn |
tiếng Việt | vie-000 | trây lười |
tiếng Việt | vie-000 | trốn việc |
tiếng Việt | vie-000 | vô công rồi nghề |
tiếng Việt | vie-000 | vô công rỗi nghề |