tiếng Việt | vie-000 |
rũ xuống |
English | eng-000 | droop |
English | eng-000 | drooping |
English | eng-000 | slouch |
français | fra-000 | tombant |
italiano | ita-000 | cascante |
tiếng Việt | vie-000 | cúi xuống |
tiếng Việt | vie-000 | gục xuống |
tiếng Việt | vie-000 | lòng thòng |
tiếng Việt | vie-000 | ngả xuống |
tiếng Việt | vie-000 | rủ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | thõng xuống |