tiếng Việt | vie-000 |
tình trạng uể oải |
Universal Networking Language | art-253 | drowsiness(icl>temporary_state>thing,equ>sleepiness,ant>wakefulness) |
English | eng-000 | drowsiness |
français | fra-000 | somnolence |
русский | rus-000 | дрема |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng thờ thẫn |