| tiếng Việt | vie-000 |
| dược sĩ | |
| English | eng-000 | chermist |
| English | eng-000 | druggist |
| English | eng-000 | pharmacist |
| English | eng-000 | pharmeacist |
| français | fra-000 | pharmacien |
| français | fra-000 | potard |
| italiano | ita-000 | farmacista |
| bokmål | nob-000 | farmasøyt |
| русский | rus-000 | аптекарь |
| русский | rus-000 | провизор |
| русский | rus-000 | фармацевт |
| русский | rus-000 | фармацевтический |
| tiếng Việt | vie-000 | dược |
| tiếng Việt | vie-000 | dược học |
| tiếng Việt | vie-000 | dược khoa |
| tiếng Việt | vie-000 | dược sư |
| tiếng Việt | vie-000 | người buôn dược phẩm |
| tiếng Việt | vie-000 | nhà bào chế |
| 𡨸儒 | vie-001 | 藥士 |
