tiếng Việt | vie-000 |
cạn |
U+ | art-254 | 23D13 |
普通话 | cmn-000 | 𣴓 |
國語 | cmn-001 | 𣴓 |
Hànyǔ | cmn-003 | jiàn |
English | eng-000 | dry |
English | eng-000 | low |
English | eng-000 | nearly exhausted |
English | eng-000 | peter |
English | eng-000 | shallow |
English | eng-000 | used up |
français | fra-000 | asséché |
français | fra-000 | desséché |
français | fra-000 | tari |
français | fra-000 | tarir |
français | fra-000 | terre |
français | fra-000 | terrestre |
français | fra-000 | vider |
français | fra-000 | à court |
français | fra-000 | à sec |
français | fra-000 | épuisé |
italiano | ita-000 | asciutto |
italiano | ita-000 | svuotarsi |
bokmål | nob-000 | grunn |
bokmål | nob-000 | lens |
bokmål | nob-000 | opprådd |
русский | rus-000 | иссыхать |
русский | rus-000 | истощаться |
русский | rus-000 | маловодный |
русский | rus-000 | мелководный |
русский | rus-000 | мель |
русский | rus-000 | неглубокий |
русский | rus-000 | сухопутный |
tiếng Việt | vie-000 | bộ |
tiếng Việt | vie-000 | hết |
tiếng Việt | vie-000 | khô |
tiếng Việt | vie-000 | khô cạn |
tiếng Việt | vie-000 | khô ráo |
tiếng Việt | vie-000 | khô đi |
tiếng Việt | vie-000 | không sâu |
tiếng Việt | vie-000 | nông |
tiếng Việt | vie-000 | nông cạn |
tiếng Việt | vie-000 | ráo |
tiếng Việt | vie-000 | rỗng |
tiếng Việt | vie-000 | rỗng không |
tiếng Việt | vie-000 | sạch |
tiếng Việt | vie-000 | thấp |
tiếng Việt | vie-000 | trống không |
tiếng Việt | vie-000 | ít nước |
𡨸儒 | vie-001 | 觟 |
𡨸儒 | vie-001 | 𣴓 |