PanLinx

tiếng Việtvie-000
cạn
U+art-25423D13
普通话cmn-000𣴓
國語cmn-001𣴓
Hànyǔcmn-003jiàn
Englisheng-000dry
Englisheng-000low
Englisheng-000nearly exhausted
Englisheng-000peter
Englisheng-000shallow
Englisheng-000used up
françaisfra-000asséché
françaisfra-000desséché
françaisfra-000tari
françaisfra-000tarir
françaisfra-000terre
françaisfra-000terrestre
françaisfra-000vider
françaisfra-000à court
françaisfra-000à sec
françaisfra-000épuisé
italianoita-000asciutto
italianoita-000svuotarsi
bokmålnob-000grunn
bokmålnob-000lens
bokmålnob-000opprådd
русскийrus-000иссыхать
русскийrus-000истощаться
русскийrus-000маловодный
русскийrus-000мелководный
русскийrus-000мель
русскийrus-000неглубокий
русскийrus-000сухопутный
tiếng Việtvie-000bộ
tiếng Việtvie-000hết
tiếng Việtvie-000khô
tiếng Việtvie-000khô cạn
tiếng Việtvie-000khô ráo
tiếng Việtvie-000khô đi
tiếng Việtvie-000không sâu
tiếng Việtvie-000nông
tiếng Việtvie-000nông cạn
tiếng Việtvie-000ráo
tiếng Việtvie-000rỗng
tiếng Việtvie-000rỗng không
tiếng Việtvie-000sạch
tiếng Việtvie-000thấp
tiếng Việtvie-000trống không
tiếng Việtvie-000ít nước
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𣴓


PanLex

PanLex-PanLinx