tiếng Việt | vie-000 |
không pha |
English | eng-000 | dry |
English | eng-000 | neat |
English | eng-000 | unadulterated |
English | eng-000 | unalloyed |
English | eng-000 | unblended |
English | eng-000 | unmixed |
English | eng-000 | unsophisticated |
tiếng Việt | vie-000 | không bị giả mạo |
tiếng Việt | vie-000 | không gi mạo |
tiếng Việt | vie-000 | không thêm nước ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên chất |
tiếng Việt | vie-000 | thật |
tiếng Việt | vie-000 | tinh |
tiếng Việt | vie-000 | tinh khiết |