tiếng Việt | vie-000 |
lau khô |
English | eng-000 | dry |
français | fra-000 | se sécher |
italiano | ita-000 | asciugare |
italiano | ita-000 | essiccare |
русский | rus-000 | перетереть |
русский | rus-000 | подтирать |
русский | rus-000 | утирать |
tiếng Việt | vie-000 | chùi khô |
tiếng Việt | vie-000 | chùi sạch |
tiếng Việt | vie-000 | hong khô |
tiếng Việt | vie-000 | hơ khô |
tiếng Việt | vie-000 | lau |
tiếng Việt | vie-000 | lau sạch |
tiếng Việt | vie-000 | làm bốc hơi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khô |
tiếng Việt | vie-000 | làm cạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm khô |
tiếng Việt | vie-000 | làm khô cạn |
tiếng Việt | vie-000 | phơi khô |
tiếng Việt | vie-000 | sấy khô |