PanLinx

tiếng Việtvie-000
khô đi
Englisheng-000dry
françaisfra-000se dessécher
françaisfra-000se ressuyer
françaisfra-000sécher
italianoita-000asciugarsi
italianoita-000prosciugarsi
italianoita-000seccarsi
русскийrus-000высыхать
русскийrus-000иссыхать
русскийrus-000иссякать
русскийrus-000посохнуть
русскийrus-000просыхать
русскийrus-000сохнуть
русскийrus-000ссыхаться
русскийrus-000усыхать
tiếng Việtvie-000cạn
tiếng Việtvie-000cạn đi
tiếng Việtvie-000dọp lại
tiếng Việtvie-000khô
tiếng Việtvie-000khô cạn
tiếng Việtvie-000khô cạn đi
tiếng Việtvie-000khô dúm
tiếng Việtvie-000khô dần
tiếng Việtvie-000khô héo
tiếng Việtvie-000khô lại
tiếng Việtvie-000khô quắt
tiếng Việtvie-000khô tóp
tiếng Việtvie-000khô đét lại
tiếng Việtvie-000lau
tiếng Việtvie-000quắt lại
tiếng Việtvie-000ráo đi
tiếng Việtvie-000se
tiếng Việtvie-000trở nên khô
tiếng Việtvie-000trở nên khô ráo
tiếng Việtvie-000tóp lại


PanLex

PanLex-PanLinx