tiếng Việt | vie-000 |
vũng lầy |
English | eng-000 | dub |
English | eng-000 | plash |
English | eng-000 | sank |
English | eng-000 | sink |
English | eng-000 | sunk |
français | fra-000 | fange |
français | fra-000 | marais |
français | fra-000 | marécage |
bokmål | nob-000 | myr |
русский | rus-000 | болотный |
tiếng Việt | vie-000 | ao |
tiếng Việt | vie-000 | bãi lầy |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh đồi trụy |
tiếng Việt | vie-000 | lầy |
tiếng Việt | vie-000 | vũng bùn |
tiếng Việt | vie-000 | vũng nước |
tiếng Việt | vie-000 | vũng nước bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | đầm lầy |
tiếng Việt | vie-000 | ổ |