tiếng Việt | vie-000 |
kháu khỉnh |
English | eng-000 | ducky |
русский | rus-000 | миленький |
русский | rus-000 | миловидный |
русский | rus-000 | милый |
русский | rus-000 | смазливый |
tiếng Việt | vie-000 | có duyên |
tiếng Việt | vie-000 | dễ thương |
tiếng Việt | vie-000 | kháu |
tiếng Việt | vie-000 | khả ái |
tiếng Việt | vie-000 | xinh |
tiếng Việt | vie-000 | xinh xắn |
tiếng Việt | vie-000 | xinh xẻo |
tiếng Việt | vie-000 | xinh đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | đáng yêu |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp |