PanLinx

tiếng Việtvie-000
tính dễ uốn
Englisheng-000ductility
Englisheng-000flexibility
Englisheng-000flexility
Englisheng-000litheness
Englisheng-000malleability
Englisheng-000malleableness
Englisheng-000suppleness
tiếng Việtvie-000tính chất dẻo
tiếng Việtvie-000tính chất mền dẻo
tiếng Việtvie-000tính dễ dát mỏng
tiếng Việtvie-000tính mềm
tiếng Việtvie-000tính mềm mại


PanLex

PanLex-PanLinx