tiếng Việt | vie-000 |
người xuẩn ngốc |
English | eng-000 | duffer |
English | eng-000 | dunderhead |
English | eng-000 | fool |
English | eng-000 | jerk |
English | eng-000 | jobbernowl |
English | eng-000 | noodle |
tiếng Việt | vie-000 | mỏ không có quặng |
tiếng Việt | vie-000 | mỏ không có than |
tiếng Việt | vie-000 | người bỏ đi |
tiếng Việt | vie-000 | người khờ dại |
tiếng Việt | vie-000 | người ngu xuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | người ngu độn |
tiếng Việt | vie-000 | người ngốc nghếch |
tiếng Việt | vie-000 | người ngớ ngẩn |