| tiếng Việt | vie-000 |
| vô tri vô giác | |
| English | eng-000 | dull |
| English | eng-000 | inanimate |
| English | eng-000 | insensate |
| English | eng-000 | insentient |
| русский | rus-000 | бесчувственный |
| русский | rus-000 | неодушевленный |
| tiếng Việt | vie-000 | không có cảm giác |
| tiếng Việt | vie-000 | không có sinh khí |
| tiếng Việt | vie-000 | phi động vật |
| tiếng Việt | vie-000 | vô sinh |
| tiếng Việt | vie-000 | vô tri |
