tiếng Việt | vie-000 |
ứ đọng |
English | eng-000 | dull |
English | eng-000 | stagnant |
français | fra-000 | croupir |
français | fra-000 | rester immobilisé |
français | fra-000 | rester invendu |
français | fra-000 | stagner |
italiano | ita-000 | intasamento |
русский | rus-000 | заваляться |
русский | rus-000 | залежалый |
русский | rus-000 | залеживаться |
русский | rus-000 | заставлять |
русский | rus-000 | застаиваться |
русский | rus-000 | застой |
русский | rus-000 | застойный |
русский | rus-000 | затор |
русский | rus-000 | прилив |
tiếng Việt | vie-000 | bán không chạy |
tiếng Việt | vie-000 | bị ế |
tiếng Việt | vie-000 | căng |
tiếng Việt | vie-000 | cứng |
tiếng Việt | vie-000 | mắc nghẽn |
tiếng Việt | vie-000 | nằm đọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tắc |
tiếng Việt | vie-000 | trì chậm |
tiếng Việt | vie-000 | tù hãm |
tiếng Việt | vie-000 | tù đọng |
tiếng Việt | vie-000 | tắc nghẽn |
tiếng Việt | vie-000 | ùn lại |
tiếng Việt | vie-000 | đọng lại |
tiếng Việt | vie-000 | ế |
tiếng Việt | vie-000 | ứ |
tiếng Việt | vie-000 | ứ trệ |
tiếng Việt | vie-000 | ứ tụ |