PanLinx

tiếng Việtvie-000
chán ngắt
Universal Networking Languageart-253dull(icl>adj,equ>boring)
Universal Networking Languageart-253tedious(icl>adj,equ>boring)
Englisheng-000boring
Englisheng-000dull
Englisheng-000dullness
Englisheng-000dully
Englisheng-000dulness
Englisheng-000heavy
Englisheng-000insipid
Englisheng-000long-winded
Englisheng-000longsome
Englisheng-000mouldy
Englisheng-000pedestrian
Englisheng-000ponderous
Englisheng-000prosaic
Englisheng-000prosy
Englisheng-000stuffy
Englisheng-000tedious
Englisheng-000wearied
Englisheng-000wearisome
Englisheng-000weary
françaisfra-000assommant
françaisfra-000ennuyeusement
françaisfra-000ennuyeux
françaisfra-000fastidieusement
françaisfra-000fastidieux
françaisfra-000mortel
françaisfra-000rasant
françaisfra-000rasoir
italianoita-000noioso
italianoita-000stucchevole
bokmålnob-000trasig
русскийrus-000нудно
русскийrus-000нудный
русскийrus-000постылый
русскийrus-000скука
русскийrus-000скучно
русскийrus-000скучный
русскийrus-000тягучий
русскийrus-000утомительный
españolspa-000aburrido
españolspa-000pesado
tiếng Việtvie-000buồn chán
tiếng Việtvie-000buồn nản
tiếng Việtvie-000buồn tẻ
tiếng Việtvie-000chán
tiếng Việtvie-000chán mớ đời
tiếng Việtvie-000chán ngấy
tiếng Việtvie-000chán phè
tiếng Việtvie-000dung tục
tiếng Việtvie-000dài dòng
tiếng Việtvie-000dài lê thê
tiếng Việtvie-000không hấp dẫn
tiếng Việtvie-000không lý thú gì
tiếng Việtvie-000không sinh động
tiếng Việtvie-000làm buồn tẻ
tiếng Việtvie-000ngấy
tiếng Việtvie-000nhat phèo
tiếng Việtvie-000nhàm chán
tiếng Việtvie-000nhạt nhẽo
tiếng Việtvie-000nôm na
tiếng Việtvie-000nặng nề
tiếng Việtvie-000thiếu hấp dẫn
tiếng Việtvie-000tầm thường
tiếng Việtvie-000tẻ
tiếng Việtvie-000tẻ ngắt
tiếng Việtvie-000tẻ nhạt
tiếng Việtvie-000vẻ tẻ ngắt
tiếng Việtvie-000đáng ghét
tiếng Việtvie-000đều đều
Bahasa Malaysiazsm-000membosankan
Bahasa Malaysiazsm-000menjemukan


PanLex

PanLex-PanLinx