tiếng Việt | vie-000 |
tính lờ mờ |
English | eng-000 | dullness |
English | eng-000 | dulness |
English | eng-000 | indecisiveness |
English | eng-000 | indeterminateness |
English | eng-000 | indetermination |
français | fra-000 | nébulosité |
tiếng Việt | vie-000 | tính không r |
tiếng Việt | vie-000 | tính không rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | tính không rõ rệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính mơ hồ |
tiếng Việt | vie-000 | tính mập mờ |
tiếng Việt | vie-000 | tính âm ỉ |