| tiếng Việt | vie-000 |
| chính đáng | |
| English | eng-000 | duly |
| English | eng-000 | fairly |
| English | eng-000 | honest |
| English | eng-000 | just |
| English | eng-000 | justifiable |
| English | eng-000 | legitimate |
| English | eng-000 | righteous |
| English | eng-000 | well |
| français | fra-000 | juste |
| français | fra-000 | justement |
| français | fra-000 | légitime |
| français | fra-000 | légitimement |
| français | fra-000 | saint |
| italiano | ita-000 | intonato |
| italiano | ita-000 | legittimo |
| bokmål | nob-000 | berettigelse |
| русский | rus-000 | законность |
| русский | rus-000 | законный |
| русский | rus-000 | понятный |
| русский | rus-000 | справедливо |
| русский | rus-000 | справедливость |
| русский | rus-000 | справедливый |
| русский | rus-000 | уважительный |
| tiếng Việt | vie-000 | chí lí chí tình |
| tiếng Việt | vie-000 | chính nghĩa |
| tiếng Việt | vie-000 | chính thống |
| tiếng Việt | vie-000 | có căn cứ |
| tiếng Việt | vie-000 | công bằng |
| tiếng Việt | vie-000 | công minh |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp lí |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp lý |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp lẽ phải |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp pháp |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp tình |
| tiếng Việt | vie-000 | không gian lận |
| tiếng Việt | vie-000 | không thiên vị |
| tiếng Việt | vie-000 | ngay thẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | phi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đúng |
| tiếng Việt | vie-000 | thích đáng |
| tiếng Việt | vie-000 | thẳng thắn |
| tiếng Việt | vie-000 | xác đáng |
| tiếng Việt | vie-000 | đúng |
| tiếng Việt | vie-000 | đúng dắn |
| tiếng Việt | vie-000 | đúng lý |
| tiếng Việt | vie-000 | đúng phép |
| tiếng Việt | vie-000 | đúng đắn |
| 𡨸儒 | vie-001 | 正當 |
