tiếng Việt | vie-000 |
đúng giờ |
English | eng-000 | duly |
English | eng-000 | precise time |
English | eng-000 | punctual |
English | eng-000 | punctually |
français | fra-000 | exact |
français | fra-000 | ponctuel |
français | fra-000 | ponctuellement |
italiano | ita-000 | puntuale |
italiano | ita-000 | puntualmente |
bokmål | nob-000 | presis |
bokmål | nob-000 | punktlig |
bokmål | nob-000 | tidsnok |
русский | rus-000 | аккуратно |
русский | rus-000 | аккуратность |
русский | rus-000 | аккуратный |
русский | rus-000 | вовремя |
tiếng Việt | vie-000 | hợp thời |
tiếng Việt | vie-000 | không chậm trễ |
tiếng Việt | vie-000 | kịp lúc |
tiếng Việt | vie-000 | kịp thời |
tiếng Việt | vie-000 | đúng hạn |
tiếng Việt | vie-000 | đúng hẹn |
tiếng Việt | vie-000 | đúng lúc |
tiếng Việt | vie-000 | đúng thời gian |