tiếng Việt | vie-000 |
trải qua |
English | eng-000 | during |
English | eng-000 | experience |
English | eng-000 | lead |
English | eng-000 | pass |
English | eng-000 | see |
English | eng-000 | seen |
English | eng-000 | spend |
English | eng-000 | taste |
English | eng-000 | undergo |
English | eng-000 | undergone |
English | eng-000 | underwent |
français | fra-000 | compter |
français | fra-000 | traverser |
italiano | ita-000 | attraversare |
italiano | ita-000 | condurre |
italiano | ita-000 | decorrere |
italiano | ita-000 | fluire |
italiano | ita-000 | intercorrere |
italiano | ita-000 | passare |
italiano | ita-000 | trapassare |
bokmål | nob-000 | gjennom |
bokmål | nob-000 | gjennomgå |
bokmål | nob-000 | oppleve |
bokmål | nob-000 | tilbakelegge |
bokmål | nob-000 | tilbringe |
bokmål | nob-000 | utstå |
русский | rus-000 | изведать |
русский | rus-000 | испробовать |
русский | rus-000 | испытывать |
русский | rus-000 | переживать |
русский | rus-000 | познавать |
русский | rus-000 | протягиваться |
русский | rus-000 | узнавать |
русский | rus-000 | хватить |
русский | rus-000 | хлебнуть |
tiếng Việt | vie-000 | biết mùi |
tiếng Việt | vie-000 | băng qua |
tiếng Việt | vie-000 | bị |
tiếng Việt | vie-000 | chạy dài |
tiếng Việt | vie-000 | chịu |
tiếng Việt | vie-000 | chịu đựng |
tiếng Việt | vie-000 | chứng kiến |
tiếng Việt | vie-000 | có |
tiếng Việt | vie-000 | hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | kinh qua |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài |
tiếng Việt | vie-000 | nghiệm thấy |
tiếng Việt | vie-000 | nếm |
tiếng Việt | vie-000 | nếm mùi |
tiếng Việt | vie-000 | nếm thử |
tiếng Việt | vie-000 | nếm trải |
tiếng Việt | vie-000 | phải chịu |
tiếng Việt | vie-000 | suốt |
tiếng Việt | vie-000 | sống |
tiếng Việt | vie-000 | theo hết |
tiếng Việt | vie-000 | thể hiện |
tiếng Việt | vie-000 | thể nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | trong lúc |
tiếng Việt | vie-000 | trong thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | trôi qua |
tiếng Việt | vie-000 | trải |
tiếng Việt | vie-000 | tính được |
tiếng Việt | vie-000 | từng trải |
tiếng Việt | vie-000 | vượt qua |
tiếng Việt | vie-000 | đã qua |
tiếng Việt | vie-000 | để lại sau lưng |
tiếng Việt | vie-000 | ở |