tiếng Việt | vie-000 |
trong lúc |
English | eng-000 | during |
English | eng-000 | in |
English | eng-000 | pending |
English | eng-000 | upon |
English | eng-000 | while |
italiano | ita-000 | durante |
italiano | ita-000 | in |
italiano | ita-000 | mentre |
bokmål | nob-000 | idet |
bokmål | nob-000 | med |
bokmål | nob-000 | mens |
русский | rus-000 | пока |
tiếng Việt | vie-000 | giữa lúc |
tiếng Việt | vie-000 | khi |
tiếng Việt | vie-000 | lúc |
tiếng Việt | vie-000 | suốt |
tiếng Việt | vie-000 | trong |
tiếng Việt | vie-000 | trong khi |
tiếng Việt | vie-000 | trong khong |
tiếng Việt | vie-000 | trong khoảng thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | trong quá trình |
tiếng Việt | vie-000 | trong thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | trải qua |
tiếng Việt | vie-000 | vào |
tiếng Việt | vie-000 | vào lúc |
tiếng Việt | vie-000 | về |
tiếng Việt | vie-000 | đang |
tiếng Việt | vie-000 | đang khi |
tiếng Việt | vie-000 | đang lúc |
tiếng Việt | vie-000 | ở vào |