tiếng Việt | vie-000 |
trong thời gian |
Universal Networking Language | art-253 | during(icl>how,com>once,tim<uw,obj>thing) |
English | eng-000 | during |
English | eng-000 | pro tem |
English | eng-000 | pro tempore |
français | fra-000 | pendant |
italiano | ita-000 | durante |
italiano | ita-000 | sotto |
русский | rus-000 | во время |
tiếng Việt | vie-000 | suốt |
tiếng Việt | vie-000 | trong lúc |
tiếng Việt | vie-000 | trong lúc này |
tiếng Việt | vie-000 | trải qua |