tiếng Việt | vie-000 |
tro tàn |
English | eng-000 | dust |
français | fra-000 | cendres |
français | fra-000 | débris |
français | fra-000 | restes |
русский | rus-000 | пепель |
tiếng Việt | vie-000 | con người |
tiếng Việt | vie-000 | cơ thể con người |
tiếng Việt | vie-000 | tro |
tiếng Việt | vie-000 | tàn |
tiếng Việt | vie-000 | xương tàn |